Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – Hà Nội thay tận nơi uy tín 2024
Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – Hà Nội dịch vụ lắp đặt tận nơi.
Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – Hà Nội. ôtô 24h xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá ắc quy của một số hãng ắc quy dòng khởi động chuyên được dùng trong các thiết bị ô tô, xe tải, máy phát điện, máy bơm, tàu thuyền…
1. Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – ACQUY ATLAS HÀN QUỐC KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)
(Đã bao chưa thuế VAT 10%)
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC(Dài x rộng x cao) |
GIÁ BÁN |
1 | Ắc quy Atlas 40B19L/R (12v-35ah) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
2 | Ắc quy Atlas 40B19LS (12v-35ah) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
3 | Ắc quy Atlas 44B19FL (12v-40ah) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
4 | Ắc quy Atlas 44B19R (12v-40ah) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
5 | Ắc quy Atlas 50B24 RS/LS (12v-45ah) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
6 | Ắc quy Atlas 50B24 R/L (12v-45ah) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
7 | Ắc quy Atlas 54321 (Din45ah) (12v-45ah) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
8 | Ắc quy Atlas 50D20L (12v-50ah) |
200 x 172 x 200 | Liên hệ |
9 | Ắc quy Atlas 55559/55565 (Din55ah) (12v-55ah) |
242 x 174 x 190 | Liên hệ |
10 | Ắc quy Atlas 55D23R/L (12v-60ah) |
230 x 171 x 200 | Liên hệ |
12 | Ắc quy Atlas 75D23L/R (12v-65ah) |
230 x 171 x 200 | Liên hệ |
13 | Ắc quy Atlas 57113 (Din72ah) |
277 x 174 x 175 | Liên hệ |
14 | Ắc quy Atlas 56828 (Din68ah) (12v-68ah) |
277 x 174 x 175 | Liên hệ |
15 | Ắc quy Atlas 80D26L/R (12v-70ah) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
16 | Ắc quy Atlas 95D31L/R (12v-80ah) |
303 x 171 x 200 | Liên hệ |
17 | Ắc quy Atlas 58043 (Din80ah) (12v-80ah) |
302 x 172 x 200 | Liên hệ |
18 | Ắc quy Atlas 105D31L/R (12v-90ah) |
303 x 171 x 200 | Liên hệ |
19 | Ắc quy Atlas 31-800 (12v-100ah) |
330 x 172 x 218 | Liên hệ |
20 | Ắc quy Atlas 31S-800 (12v-100ah) |
330 x 172 x 218 | Liên hệ |
21 | Ắc quy Atlas 60038 (Din100ah) (12v-100ah) |
354 x 174 x 190 | Liên hệ |
22 | Ắc quy Atlas 135F51 (12v-120ah) |
504 x 182 x 212 | Liên hệ |
23 | Ắc quy Atlas 160G51 (12v-150ah) |
506 x 212 x 210 | Liên hệ |
24 | Ắc quy Atlas 210H52 (12v-200ah) |
514 x 278 x 218 | Liên hệ |
2. Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – ACQUY ROCKET HÀN QUỐC KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)
(Đã bao chưa thuế VAT 10%)
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC(Dài x rộng x cao) |
GIÁ BÁN |
1 | Ắc quy Rocket NS40Z/L (35ah – 12v) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
2 | Ắc quy Rocket NS40ZS/LS (35ah – 12v) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
3 | Ắc quy Rocket 44B19L (40ah – 12v) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
4 | Ắc quy Rocket (54316) Din44 (44ah – 12v) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
5 | Ắc quy Rocket NX100-S6/L (45ah – 12v) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
6 | Ắc quy Rocket NX100-S6S/LS (45ah – 12v) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
7 | Ắc quy Rocket 50D20R/L (50ah – 12v) |
200 x 172 x 200 | Liên hệ |
8 | Ắc quy Rocket 56219/17 (62ah – 12v) |
242 x 174 x 190 | Liên hệ |
9 | Ắc quy Rocket 55D23R/L (60ah – 12v) |
230 x 171 x 200 | Liên hệ |
10 | Ắc quy Rocket 57113 Din71 (71ah – 12v) |
277 x 174 x 175 | Liên hệ |
11 | Ắc quy Rocket NX110-5/L (70ah – 12v) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
12 | Ắc quy Rocket NX110-5Z/L (75ah – 12v) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
13 | Ắc quy Rocket 58014 Din80 (80ah – 12v) |
302 x 172 x 200 | Liên hệ |
14 | Ắc quy Rocket NX120-7/L (90ah – 12v) |
303 x 171 x 200 | Liên hệ |
15 | Ắc quy Rocket 1000RA cọc chì (100ah – 12v) |
330 x 172 x 218 | Liên hệ |
16 | Ắc quy Rocket 1000RS cọc vít (100ah – 12v) |
330 x 172 x 218 | Liên hệ |
17 | Ắc quy Rocket 60044 Din100 (100ah – 12v) |
354 x 174 x 190 | Liên hệ |
18 | Ắc quy Rocket N120 (120ah – 12v) |
504 x 182 x 212 | Liên hệ |
19 | Ắc quy Rocket N150 (150ah – 12v) |
506 x 212 x 210 | Liên hệ |
20 | Ắc quy Rocket N200 (200ah – 12v) |
514 x 278 x 218 | Liên hệ |
3. Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – ACQUY GS NƯỚC – KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)
(Đã bao gồm thuế VAT 10%)
STT |
MÃ BÌNH ẮC QUY |
KÍCH THƯỚC(Dài x rộng x cao) |
ĐƠN GIÁ |
ẮC QUY GS NƯỚC (ĐÃ GỒM DD AXIT) |
|||
1 | Ắc quy nước GS N27 (12v-27ah) |
260 x 95 x 162 | Liên hệ |
2 | Ắc quy nước GS NS40E (12v-32ah) |
197 x 129 x 202 | Liên hệ |
3 | Ắc quy nước GS NS40ZL(S) (12v-35ah) |
197 x 129 x 202 | Liên hệ |
4 | Ắc quy nước GS NS40Z-E (12v-32ah) |
197 x 129 x 202 | Liên hệ |
5 | Ắc quy nước GS NS60E (12v-45ah) |
238 x 129 x 202 | Liên hệ |
6 | Ắc quy nước GS NS60LS-E (12v-45ah) |
238 x 129 x 202 | Liên hệ |
7 | Ắc quy nước GS N50E (12v-50ah) |
260 x 173 x 202 | Liên hệ |
8 | Ắc quy nước GS NS70E (12v-65ah) |
260 x 173 x 202 | Liên hệ |
9 | Ắc quy nước GS NS70L-E (12v-65ah) |
260 x 173 x 202 | Liên hệ |
10 | Ắc quy nước GS N70E (12v-70ah) |
305 x 173 x 202 | Liên hệ |
11 | Ắc quy nước GS 80D26R/L (12v-70ah) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
12 | Ắc quy nước GS 95D31R-E (12v-80ah) |
305 x 173 x 202 | Liên hệ |
13 | Ắc quy nước GS N100-E (12v-100ah) |
408 x 175 x 210 | Liên hệ |
14 | Ắc quy nước GS N120-E (12v-120ah) |
504 x 182 x 212 | Liên hệ |
15 | Ắc quy nước GS N150-E (12v-150ah) |
508 x 222 x 212 | Liên hệ |
16 | Ắc quy nước GS N200-E (12v-200ah) |
514 x 278 x 218 | Liên hệ |
ẮC QUY GS KHÔ MIỄN BẢO DƯỠNG |
|||
1 | Ắc quy khô GS 44B19L (12v-40ah) |
187 x 127 x 203 | Liên hệ |
2 | Ắc quy khô GS 46B24R/L (12v-45ah) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
3 | Ắc quy khô GS 46B24LS (12v-45ah) |
236 x 134 x 201 | Liên hệ |
4 | Ắc quy khô GS 55D23R/L (12v-60ah) |
230 x 171 x 200 | Liên hệ |
5 | Ắc quy khô GS DIN60L(R) (12v-60ah) |
239 x 172 x 190 | Liên hệ |
6 | Ắc quy khô GS 75D23R/L (12v-65ah) |
230 x 171 x 200 | Liên hệ |
7 | Ắc quy khô GS 80D26R/L (12v-70ah) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
8 | Ắc quy khô GS 85D26R/L (12v-75ah) |
258 x 171 x 200 | Liên hệ |
9 | Ắc quy khô GS 95D31R/L (12v-80ah) |
303 x 171 x 200 | Liên hệ |
10 | Ắc quy khô GS 105D31R/L (12v-90ah) |
303 x 171 x 200 | Liên hệ |
4. Giá ắc quy ô tô tại Từ Liêm – ACQUY ĐỒNG NAI NƯỚC – KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC(dài – rộng – cao) |
ĐƠN GIÁ |
ẮC QUY ĐỒNG NAI NƯỚC (Có dd axit) |
|||
1 | Đồng Nai NS40 R/L (32AH-12V) |
196 – 127 – 199 | Liên hệ |
2 | Đồng Nai NS40Z R/L(S) (35AH-12V) |
196 – 127 – 199 | Liên hệ |
3 | Đồng Nai NS60 R/L(S) (45AH-12V) |
236 – 127 – 199 | Liên hệ |
4 | Đồng Nai N50 R/L (50AH-12V) |
258 – 171 – 199 | Liên hệ |
5 | Đồng Nai N50Z R/L (60AH-12V) |
258 – 171 – 199 | Liên hệ |
6 | Đồng Nai NS70 R/L (65AH-12V) |
258 – 171 – 199 | Liên hệ |
7 | Đồng Nai N70 R/L (70AH-12V) |
303 – 171 – 200 | Liên hệ |
8 | Đồng Nai N75/N70Z R/L (75AH-12V) |
303 – 171 – 200 | Liên hệ |
9 | Đồng Nai N85 R/L (85AH-12V) |
303 – 171 – 200 | Liên hệ |
10 | Đồng Nai N100 (100AH-12V) |
406 – 174 – 208 | Liên hệ |
11 | Đồng Nai N120 (120AH-12V) |
502 – 180 – 209 | Liên hệ |
12 | Đồng Nai N135/N150S (135AH-12V) |
508 – 222 – 208 | Liên hệ |
13 | Đồng Nai N150 (150AH-12V) |
505 – 220 – 209 | Liên hệ |
14 | Đồng Nai N180/N200S (180AH-12V) |
180 – 508 – 273 | Liên hệ |
15 | Đồng Nai N200 (200AH-12V) |
200 – 518 – 275 | Liên hệ |
16 | Đồng Nai N200Z (210AH-12V) |
210 – 518 – 275 | Liên hệ |
ẮC QUY ĐỒNG NAI KHÔ MIỄN BẢO DƯỠNG |
|||
17 | Đồng Nai CMF 40B20 R/L (35AH-12V) |
196 – 136 – 200 | Liên hệ |
18 | Đồng Nai CMF 44B20 R/L (43AH-12V) |
196 – 136 – 200 | Liên hệ |
19 | Đồng Nai CMF 50B24 R/L(S) (45AH-12V) |
236 – 127 – 200 | Liên hệ |
20 | Đồng Nai CMF 50D20L (50AH-12V) |
206 – 174 – 200 | Liên hệ |
21 | Đồng Nai CMF 55D23 R/L (60AH-12V) |
232 – 171 – 200 | Liên hệ |
22 | Đồng Nai CMF 75D23 R/L (65AH-12V) |
232 – 171 – 200 | Liên hệ |
23 | Đồng Nai CMF 80D26 R/L (70AH-12V) |
258 – 171 – 203 | Liên hệ |
24 | Đồng Nai CMF 31800 (100AH-12V) |
330 – 171 – 215 | Liên hệ |
25 | Đồng Nai CMF 105D31 (90AH-12V) |
303 – 171 – 203 | Liên hệ |
26 | Đồng Nai CMF DIN 45 (45AH-12V) |
242 – 174 – 175 | Liên hệ |
27 | Đồng Nai CMF DIN 55 (55AH-12V) |
242 – 174 – 190 | Liên hệ |
28 | Đồng Nai CMF DIN 65 (65AH-12V) |
277 – 174 – 175 | Liên hệ |
29 | Đồng Nai CMF DIN60 (60AH-12V) |
242 – 174 – 190 | Liên hệ |
30 | Đồng Nai CMF DIN100 (100AH-12V) |
350 – 174 – 190 | Liên hệ |
Dịch vụ cứu hộ ắc quy, thay mới ắc quy, lắp đặt acquy oto tận nơi tại huyện Từ Liêm:
Dựa vào kiến thức và kinh nghiệm lâu năm trong ngành dịch vụ acquy, ôtô 24h còn cung cấp dịch vụ thay mới ắc quy, cứu hộ ắc quy ô tô tận nơi với 3 tiêu chí hàng đầu: Nhanh gọn – Chất lượng – Chuyên nghiệp.
Chúng tôi luôn luôn cam kết với khách hàng dịch vụ ắc quy tại Từ Liêm:
- Tư vấn ắc quy hiệu quả, giá cả rất cạn tranh.
- Sản phẩm ắc quy chính hãng mới 100%, date mới nhất.
- Dịch vụ lắp đặt tận nơi kịp thời – an toàn – chất lượng.
- Dán tem và bảo hành theo chính sách của hãng.
Để chúng tôi có thể phục vụ nhanh chóng nhất tại Hà Nội, Quý khách vui lòng liên hệ với đại lý ắc quy tại:
Tên đại lý: | Trung Tâm Dịch Vụ Ắc Quy Tràng An |
Địa chỉ: | 266 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. |
Hotline: | 096.8811.229 ← click để gọi nhanh |
Thời gian: | 8h – 21h các ngày trong tuần |
Website: | ⇒ Cứu hộ ắc quy ô tô tại Thanh Xuân |
Tên đại lý: | Đại lý Ắc Quy Ô Tô Quyền Linh |
Địa chỉ: | Khu đô thị Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội. |
Hotline: | 094.320.0012 ← click để gọi nhanh |
Thời gian: | 8h – 18h các ngày trong tuần |
Website: | ⇒ Cứu hộ ắc quy ô tô tại Hà Đông |
Bạn có thể tham khảo các loại ắc quy phù hợp với các loại xe ô tô theo gợi ý dưới đây:
Hệ thống đại lý chúng tôi chuyên phân phối acquy:
- GS Việt – Nhật khô – nước.
- Đồng Nai khô – nước.
- Rocket Hàn Quốc.
- Atlas khô Hàn Quốc.
- Tia Sáng – TS, Enimac, Globe, Enimac…
(Dung lượng ắc quy 35ah, 40ah, 45ah, 50ah, 55ah, 60ah, 65ah, 70ah, 75ah, 80ah, 90ah, 100ah, 120ah, 150ah, 200ah, điện thế 12volt).
Để được phục vụ hiệu quả nhất, bạn hãy liên hệ với đại lý ắc quy để biết thêm chi tiết:
Đại lý ắc quy ô tô tại Từ Liêm ← click
Website liên kết: Tại đây .
Rất mong được phục vụ Quý khách!
Ăc quy ôtô 24h phục vụ khách hàng tại các khu vực thuộc quận Từ Liêm – Hà Nội.
An Dương Vương, Cầu Diễn, Châu Văn Liêm, Cổ Nhuế, Đặng Thùy Trâm, Đình Thôn, Đỗ Đình Thiện, Đỗ Đức Dục. Đỗ Xuân Hợp, Đông Ngạc, Đức Diễn, Dương Đình Nghệ, Hàm Nghi. Hồ Tùng Mậu. Hoài Thanh, Hoàng Công Chất. Hoàng Quốc Việt, Hoàng Tăng Bí, Hữu Hưng. Kẻ Vẽ, Lê Đức Thọ, Lê Quang Đạo, Lê Văn Hiến, Liên Mạc. Lương Thế Vinh, Lưu Hữu Phước, Mễ Trì, Mễ Trì Hạ, Mễ Trì Thượng.
Mỹ Đình, Nguyễn Cơ Thạch, Nguyễn Hoàng Tôn, Nguyễn Trãi, Nhật Tảo, Phạm Hùng, Phạm Văn Đồng, Phú Diễn. Phúc Diễn. Phương Canh, Tân Mỹ, Tân Xuân, Tây Mỗ, Tây Tựu, Đại lộ Thăng Long, Thượng Cát, Thụy Phương, Tố Hữu. Tôn Thất Thuyết, Trần Bình, Trần Cung, Trần Hữu Dực, Trần Văn Cẩn. Trần Văn Lai, Trung Văn, Văn Tiến Dũng, Võ Quý Huân, Vũ Hữu, Vũ Quỳnh, Xuân Đỉnh, Xuân Phương, Yên Nội.
Cổ Nhuế, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thuỵ Phương. Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương.
Các trung tâm thương mại, văn hóa, khu đô thị:
Trung tâm Hội nghị Quốc gia Việt Nam, Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Khu liên hợp thể thao quốc gia Mỹ Đình. Bến xe Mỹ Đình, Công viên Mễ Trì, Công viên Mỹ Đình. Công viên Phùng Khoang, Đại lộ Thăng Long, Khu đô thị Mỹ Đình – Mễ Trì, Khu đô thị Mỹ Đình I. Khu đô thị Mỹ Đình II, Khu đô thị Cầu Diễn, Khu đô thị Đại Mỗ, Khu đô thị Tây Mỗ, Khu đô thị Phùng Khoang, Khu đô thị Trung Văn, Khu đô thị Xuân Phương, Khu đô thị Vinhomes Gardenia.
Công viên Hòa Bình, Bãi Chèm, Đình Chèm, Đông Ngạc, Liên Ngạc, Cảng Liên Mạc, Vườn hoa Tây Tựu, Cầu Thăng Long. Khu đô thị Nam Thăng Long – Ciputra Hà Nội, Bến xe Nam Thăng Long. Khu đô thị Cổ Nhuế – Xuân Đỉnh, Khu đô thị Tây Hồ Tây, Khu Ngoại giao đoàn Xuân Đỉnh, Khu đô thị Tây Tựu. Khu đô thị Resco Cổ Nhuế, Khu đô thị Thành phố Giao Lưu, Khu đô thị Vibex Từ Liêm. Khu đô thị Đông Ngạc, Khu công nghiệp Nam Thăng Long, Khu công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm. Vincom Plaza Bắc Từ Liêm, Khu tổ hợp chung cư Green Stars thuộc Khu đô thị Thành phố Giao Lưu.