Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa

Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa bán buôn – lẻ, thay lắp tận nơi.

Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa. ôtô 24h xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá ắc quy của một số hãng ắc quy dòng khởi động chuyên được dùng trong các thiết bị ô tô, xe tải, máy phát điện, máy bơm, tàu thuyền…

Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa

Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa

1. Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa – ACQUY ATLAS HÀN QUỐC KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)

(Đã bao chưa thuế VAT 10%)

STT
MÃ SẢN PHẨM
KÍCH THƯỚC
(Dài x rộng x cao)
 GIÁ BÁN
1 Ắc quy Atlas 40B19L/R
(12v-35ah)
187 x 127 x 203 Liên hệ
2 Ắc quy Atlas 40B19LS
(12v-35ah)
187 x 127 x 203 Liên hệ
3 Ắc quy Atlas 44B19FL
(12v-40ah)
187 x 127 x 203 Liên hệ
4 Ắc quy Atlas 44B19R
(12v-40ah)
187 x 127 x 203 Liên hệ
5 Ắc quy Atlas 50B24 RS/LS
(12v-45ah)
236 x 134 x 201 Liên hệ
6 Ắc quy Atlas 50B24 R/L
(12v-45ah)
236 x 134 x 201 Liên hệ
7 Ắc quy Atlas 54321
(Din45ah) (12v-45ah)
236 x 134 x 201 Liên hệ
8 Ắc quy Atlas 50D20L
(12v-50ah)
200 x 172 x 200 Liên hệ
9 Ắc quy Atlas 55559/55565
(Din55ah) (12v-55ah)
242 x 174 x 190 Liên hệ
10 Ắc quy Atlas 55D23R/L
(12v-60ah)
230 x 171 x 200 Liên hệ
12 Ắc quy Atlas 75D23L/R
(12v-65ah)
230 x 171 x 200 Liên hệ
13 Ắc quy Atlas 57113
(Din72ah)
277 x 174 x 175 Liên hệ
14 Ắc quy Atlas 56828
(Din68ah) (12v-68ah)
277 x 174 x 175 Liên hệ
15 Ắc quy Atlas 80D26L/R
(12v-70ah)
258 x 171 x 200 Liên hệ
16 Ắc quy Atlas 95D31L/R
(12v-80ah)
303 x 171 x 200 Liên hệ
17 Ắc quy Atlas 58043
(Din80ah) (12v-80ah)
302 x 172 x 200 Liên hệ
18 Ắc quy Atlas 105D31L/R
(12v-90ah)
303 x 171 x 200 Liên hệ
19 Ắc quy Atlas 31-800
(12v-100ah)
330 x 172 x 218 Liên hệ
20 Ắc quy Atlas 31S-800
(12v-100ah)
330 x 172 x 218 Liên hệ
21 Ắc quy Atlas 60038
(Din100ah) (12v-100ah)
354 x 174 x 190 Liên hệ
22 Ắc quy Atlas 135F51
(12v-120ah)
504 x 182 x 212 Liên hệ
23 Ắc quy Atlas 160G51
(12v-150ah)
506 x 212 x 210 Liên hệ
24 Ắc quy Atlas 210H52
(12v-200ah)
514 x 278 x 218 Liên hệ

2. Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa –  ACQUY ROCKET HÀN QUỐC KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)

(Đã bao chưa thuế VAT 10%)

STT
MÃ SẢN PHẨM
KÍCH THƯỚC
(Dài x rộng x cao)
GIÁ BÁN
1 Ắc quy Rocket NS40Z/L
(35ah – 12v)
187 x 127 x 203 Liên hệ
2 Ắc quy Rocket NS40ZS/LS
(35ah – 12v)
187 x 127 x 203 Liên hệ
3 Ắc quy Rocket 44B19L
(40ah – 12v)
187 x 127 x 203 Liên hệ
4 Ắc quy Rocket (54316)
Din44 (44ah – 12v)
187 x 127 x 203 Liên hệ
5 Ắc quy Rocket NX100-S6/L
(45ah – 12v)
236 x 134 x 201 Liên hệ
6 Ắc quy Rocket NX100-S6S/LS
(45ah – 12v)
236 x 134 x 201 Liên hệ
7 Ắc quy Rocket 50D20R/L
(50ah – 12v)
200 x 172 x 200 Liên hệ
8 Ắc quy Rocket 56219/17
(62ah – 12v)
242 x 174 x 190 Liên hệ
9 Ắc quy Rocket 55D23R/L
(60ah – 12v)
230 x 171 x 200 Liên hệ
10 Ắc quy Rocket 57113
Din71 (71ah – 12v)
277 x 174 x 175 Liên hệ
11 Ắc quy Rocket NX110-5/L
(70ah – 12v)
258 x 171 x 200 Liên hệ
12 Ắc quy Rocket NX110-5Z/L
(75ah – 12v)
258 x 171 x 200 Liên hệ
13 Ắc quy Rocket 58014
Din80 (80ah – 12v)
302 x 172 x 200 Liên hệ
14 Ắc quy Rocket NX120-7/L
(90ah – 12v)
303 x 171 x 200 Liên hệ
15 Ắc quy Rocket 1000RA cọc chì
(100ah – 12v)
330 x 172 x 218 Liên hệ
16 Ắc quy Rocket 1000RS cọc vít
(100ah – 12v)
330 x 172 x 218 Liên hệ
17 Ắc quy Rocket 60044
Din100 (100ah – 12v)
354 x 174 x 190 Liên hệ
18 Ắc quy Rocket N120
(120ah – 12v)
504 x 182 x 212 Liên hệ
19 Ắc quy Rocket N150
(150ah – 12v)
506 x 212 x 210 Liên hệ
20 Ắc quy Rocket N200
(200ah – 12v)
514 x 278 x 218 Liên hệ

3. Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa – ACQUY GS NƯỚC – KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)

(Đã bao gồm thuế VAT 10%)

STT
MÃ BÌNH ẮC QUY
KÍCH THƯỚC
(Dài x rộng x cao)
ĐƠN GIÁ
ẮC QUY GS NƯỚC (ĐÃ GỒM DD AXIT)
1 Ắc quy nước GS N27
(12v-27ah)
260 x 95 x 162 Liên hệ
2 Ắc quy nước GS NS40E
(12v-32ah)
197 x 129 x 202     Liên hệ
3 Ắc quy nước GS NS40ZL(S)
(12v-35ah)
197 x 129 x 202     Liên hệ
4 Ắc quy nước GS NS40Z-E
(12v-32ah)
197 x 129 x 202     Liên hệ
5 Ắc quy nước GS NS60E
(12v-45ah)
238 x 129 x 202     Liên hệ
6 Ắc quy nước GS NS60LS-E
(12v-45ah)
238 x 129 x 202   Liên hệ
7 Ắc quy nước GS N50E
(12v-50ah)
260 x 173 x 202   Liên hệ
8 Ắc quy nước GS NS70E
(12v-65ah)
260 x 173 x 202   Liên hệ
9 Ắc quy nước GS NS70L-E
(12v-65ah)
260 x 173 x 202   Liên hệ
10 Ắc quy nước GS N70E
(12v-70ah)
305 x 173 x 202   Liên hệ
11 Ắc quy nước GS 80D26R/L
(12v-70ah)
258 x 171 x 200   Liên hệ
12 Ắc quy nước GS 95D31R-E
(12v-80ah)
305 x 173 x 202   Liên hệ
13 Ắc quy nước GS N100-E
(12v-100ah)
408 x 175 x 210   Liên hệ
14 Ắc quy nước GS N120-E
(12v-120ah)
504 x 182 x 212   Liên hệ
15 Ắc quy nước GS N150-E
(12v-150ah)
508 x 222 x 212   Liên hệ
16 Ắc quy nước GS N200-E
(12v-200ah)
514 x 278 x 218   Liên hệ
ẮC QUY GS KHÔ MIỄN BẢO DƯỠNG
1 Ắc quy khô GS 44B19L
(12v-40ah)
187 x 127 x 203   Liên hệ
2 Ắc quy khô GS 46B24R/L
(12v-45ah)
236 x 134 x 201   Liên hệ
3 Ắc quy khô GS 46B24LS
(12v-45ah)
236 x 134 x 201   Liên hệ
4 Ắc quy khô GS 55D23R/L
(12v-60ah)
230 x 171 x 200   Liên hệ
5 Ắc quy khô GS DIN60L(R)
(12v-60ah)
239 x 172 x 190   Liên hệ
6 Ắc quy khô GS 75D23R/L
(12v-65ah)
230 x 171 x 200   Liên hệ
7 Ắc quy khô GS 80D26R/L
(12v-70ah)
258 x 171 x 200   Liên hệ
8 Ắc quy khô GS 85D26R/L
(12v-75ah)
258 x 171 x 200   Liên hệ
9 Ắc quy khô GS 95D31R/L
(12v-80ah)
303 x 171 x 200   Liên hệ
10 Ắc quy khô GS 105D31R/L
(12v-90ah)
303 x 171 x 200   Liên hệ

4. Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa – ACQUY ĐỒNG NAI NƯỚC – KHÔ (MIỄN BẢO DƯỠNG)

STT
MÃ SẢN PHẨM
KÍCH THƯỚC
(dài – rộng – cao) 
ĐƠN GIÁ
ẮC QUY ĐỒNG NAI NƯỚC (Có dd axit)
1 Đồng Nai NS40 R/L
(32AH-12V)
196 – 127 – 199 Liên hệ
2 Đồng Nai NS40Z R/L(S)
(35AH-12V)
196 – 127 – 199 Liên hệ
3 Đồng Nai NS60 R/L(S)
(45AH-12V)
236 – 127 – 199 Liên hệ
4 Đồng Nai N50 R/L
(50AH-12V)
258 – 171 – 199 Liên hệ
5 Đồng Nai N50Z R/L
(60AH-12V)
258 – 171 – 199 Liên hệ
6 Đồng Nai NS70 R/L
(65AH-12V)
258 – 171 – 199 Liên hệ
7 Đồng Nai N70 R/L
(70AH-12V)
303 – 171 – 200 Liên hệ
8 Đồng Nai N75/N70Z R/L
(75AH-12V)
303 – 171 – 200 Liên hệ
9 Đồng Nai N85 R/L
(85AH-12V)
303 – 171 – 200 Liên hệ
10 Đồng Nai N100
(100AH-12V)
406 – 174 – 208 Liên hệ
11 Đồng Nai N120
(120AH-12V)
502 – 180 – 209 Liên hệ
12 Đồng Nai N135/N150S
(135AH-12V)
508 – 222 – 208 Liên hệ
13 Đồng Nai N150
(150AH-12V)
505 – 220 – 209 Liên hệ
14 Đồng Nai N180/N200S
(180AH-12V)
180 – 508 – 273 Liên hệ
15 Đồng Nai N200
(200AH-12V)
200 – 518 – 275 Liên hệ
16 Đồng Nai N200Z
(210AH-12V)
210 – 518 – 275 Liên hệ
ẮC QUY ĐỒNG NAI KHÔ MIỄN BẢO DƯỠNG
17 Đồng Nai CMF 40B20 R/L
(35AH-12V)
196 – 136 – 200 Liên hệ
18 Đồng Nai CMF 44B20 R/L
(43AH-12V)
196 – 136 – 200 Liên hệ
19 Đồng Nai CMF 50B24 R/L(S)
(45AH-12V)
236 – 127 – 200 Liên hệ
20 Đồng Nai CMF 50D20L
(50AH-12V)
206 – 174 – 200 Liên hệ
21 Đồng Nai CMF 55D23 R/L
(60AH-12V)
232 – 171 – 200 Liên hệ
22 Đồng Nai CMF 75D23 R/L
(65AH-12V)
232 – 171 – 200 Liên hệ
23 Đồng Nai CMF 80D26 R/L
(70AH-12V)
258 – 171 – 203 Liên hệ
24 Đồng Nai CMF 31800
(100AH-12V)
330 – 171 – 215 Liên hệ
25 Đồng Nai CMF 105D31
(90AH-12V)
303 – 171 – 203 Liên hệ
26 Đồng Nai CMF DIN 45
(45AH-12V)
242 – 174 – 175 Liên hệ
27 Đồng Nai CMF DIN 55
(55AH-12V)
242 – 174 – 190 Liên hệ
28 Đồng Nai CMF DIN 65
(65AH-12V)
277 – 174 – 175 Liên hệ
29 Đồng Nai CMF DIN60
(60AH-12V)
242 – 174 – 190 Liên hệ
30 Đồng Nai CMF DIN100
(100AH-12V)
350 – 174 – 190 Liên hệ

Dịch vụ cứu hộ ắc quy, thay mới ắc quy, lắp đặt acquy oto tận nơi tại Thanh Hóa:

Dựa vào kiến thức và kinh nghiệm lâu năm trong ngành dịch vụ acquy, ôtô 24h còn cung cấp dịch vụ thay mới ắc quy, cứu hộ acquy oto tận nơi với 3 tiêu chí hàng đầu: Nhanh gọnChất lượngChuyên nghiệp.

Chúng tôi luôn luôn cam kết với khách hàng dịch vụ ắc quy tại Thanh Hóa:

  1. Tư vấn ắc quy hiệu quả, giá cả rất cạn tranh.
  2. Sản phẩm ắc quy chính hãng mới 100%, date mới nhất.
  3. Dịch vụ lắp đặt tận nơi kịp thời – an toàn – chất lượng.
  4. Dán tem và bảo hành theo chính sách của hãng.
Dịch vụ thay ắc quy ô tô

Dịch vụ thay ắc quy ô tô

Bạn có thể tham khảo các loại ắc quy phù hợp với các loại xe ô tô theo gợi ý dưới đây:
Xe Audi Xe Acura Xe BMW Xe Chevrolet
Xe Daewoo Xe Kia Xe Nissan Xe Daihatsu
Xe Honda Xe Ford Xe Hyundai Xe Isuzu
Xe Lexus Xe Mazda Xe Mercedes Xe Mitsubishi
Xe Peugeot Xe Toyota Xe Suzuki Xe Renault
Xe Khách Xe Fiat Xe Land Rover Xe Volkswagen

Hệ thống đại lý chúng tôi chuyên phân phối acquy: 

(Dung lượng ắc quy 35ah, 40ah, 45ah, 50ah, 55ah, 60ah, 65ah, 70ah, 75ah, 80ah, 90ah, 100ah, 120ah, 150ah, 200ah, điện thế 12volt).

Để được phục vụ ắc quy cho các dòng xe hơi hiệu quả nhất, bạn hãy liên hệ với đại lý để biết thêm chi tiết:

Các cửa hàng ắc quy tại Thanh Hóa ← click

Website liên kết: Tại đây .

Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Giá ắc quy ô tô tại tỉnh Thanh Hóa. Danh sách các huyện xã:

Thành phố: Thanh Hóa.
Phường nội thành: An Hoạch, Ba Đình, Điện Biên, Đông Thọ, Đông Cương, Đông Hải, Đông Hương, Đông Sơn, Đông Vệ, Hàm Rồng, Lam Sơn, Nam Ngạn, Ngọc Trạo, Phú Sơn, Quảng Hưng, Quảng Thành, Quảng Thắng, Tào Xuyên, Tân Sơn, Trường Thi
Xã ngoại thành: Đông Hưng, Đông Lĩnh, Đông Tân, Đông Vinh, Hoằng Anh, Hoằng Đại, Hoằng Long, Hoằng Lý, Hoằng Quang, Quảng Cát, Quảng Đông, Quảng Phú, Quảng Tâm, Quảng Thịnh, Thiệu Dương, Thiệu Khánh, Thiệu Vân.

Thành phố: Sầm Sơn.
Phường: Bắc Sơn, Quảng Châu, Quảng Cư, Quảng Thọ, Quảng Tiến, Quảng Vinh, Trung Sơn, Trường Sơn.
Xã: Quảng Đại, Quảng Hùng, Quảng Minh.
Thị xã: Bỉm Sơn.
Huyện: Bá Thước, Cẩm Thủy, Đông Sơn, Hà Trung, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Lang Chánh, Mường Lát, Nga Sơn, Ngọc Lặc, Như Thanh, Như Xuân, Nông Cống, Quan Hóa, Quan Sơn, Quảng Xương, Thạch Thành, Thiệu Hóa, Thọ Xuân, Thường Xuân, Tĩnh Gia, Triệu Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định.